V/A1 + (을/ㄹ)수록 V/A2 : càng .... càng
Ví dụ:
빠르면 빠를수록 더 좋아요.
Càng nhanh càng tốt
그 사람은 첫인상은 별로였지만 만날수록 마음에 든다
Ấn tượng ban đầu thì thường thôi nhưng càng gặp càng thấy thích người ta 😝
사람들이 돈이 많을수록 욕심이 많아요
Con người càng nhiều tiền thì lại càng lắm tham vọng
사람들이 환경을 파괴할수록 이 생태계가 나빠져요
Con người càng phá hoại môi trường thì hệ sinh thái càng xấu đi.
Dịch quiz: Càng chia thì càng lớn. Là cái gì?
Câu trả lời (정답): 행복 (hạnh phúc <3)
Chúc ai đọc đến đây sẽ luôn hạnh phúc nha 🥰