P/S: Bạn nào muốn học tiếng Hàn, đặc biệt ôn TOPIK thì bấm vào đây Smart TOPIKnhé
Highlight vài từ:
1. 뻗다 : vươn ra
2. 등줄기: đường sống lưng (등: lưng 줄: line, đường)
3. 순진하다: ngây ngô chất phác (kiểu anh nông dân, cảm giác hơn đần đần, chả biết sự đời)
hơi khác với kiểu con gái ngây ngô, dễ thương (không liên quan đến việc giỏi giang hay không) thì nên dùng từ 순수하다 hơn (순수한 여자)
4. 용감무쌍하다: dũng cảm vô song
5. 의롭다: đầy nghĩa khí
6. 기상: khí phách
7. 꺾다: bẻ gãy
8. 퍼뜨리다: truyền bá/ lan truyền (thường hay dùng cụm 소문을 퍼뜨리다: loan tin đồn)
--------------
Source: Tổng hợp từ nhiều nguồn
https://www.ngii.go.kr/
https://dict.naver.com/
#jịnjuvivuhankuk — in South Korea.