P/S: Bạn nào muốn học tiếng Hàn, đặc biệt ôn TOPIK thì bấm vào đây Smart TOPIKnhéHighlight một số từ 1. 동전: đồng xu >< tiền giấy: 지폐 2. 제작하다: chế tạo, chế tác 3. 가치가 높다><작다: giá trị cao>< thấp 4. St/sb 에게 손실을 주다>< 입다: gây tổn thất>< chịu tổn thất 5. 육안: mắt thường (dục an) 6. 장애인: người khuyết tật 7. 톱니: răng cưa 8. 구별하다: phân biệt Source: 토픽 60회 읽기 & https://www.mentalfloss.com/ — in South Korea.