Đề thi TOPIK 94 được các bạn chia sẻ như sau ạ:
- 삶에 문화생활 가치는 무엇인가?
- 문화생활을 하는 것이 쉽지 않은 이유는 무엇인가?
- 더 많은 문화생활을 할 수 있도록 정부는 어떤 정책적 지원을 해야 하는가?
(Đề có thể không đúng từng chữ vì chỉ là viết lại theo trí nhớ thôi nhé ạ)
Trước hết, có rất nhiều bạn thắc mắc "문화생활" cụ thể thì nó là gì?
문화생활: sinh hoạt văn hoá! Thực chất chỉ là để nói đến việc thực hiện các hoạt động văn hoá như xem phim (영화), đi triển lãm/ bảo tàng (전시회/박물관), xem kịch/công diễn/concert (연극/공연)…
Dưới đây là phần viết của mình cho 3 câu hỏi trên.
1. 삶에 문화생활 가치
문화생활은 우리 삶에 소중한 가치를 지닌다. 우선 스트레스를 해소하는 데에 도움이 된다. 주말에 영화를 보거나 야외 활동을 하면 걱정과 고민을 잠시 잊어 마음 여유를 찾고 에너지를 충전할 수 있다. 또한 문화 생활을 통해 다양한 지식을 습득할 것이다. 예를 들어 박물관을 방문하여 역사적 유물과 기록을 직접 보고 나면 나라의 역사와 전통에 대해 더 깊이 이해하고 배우게 된다.
Giá trị của sinh hoạt văn hoá với cuộc sống
Sinh hoạt văn hóa mang những giá trị quý giá đối với cuộc sống của chúng ta. Trước hết, nó giúp giảm căng thẳng. Cuối tuần, nếu chúng ta đi xem phim hay tham gia các hoạt động ngoài trời thì bạn sẽ có thể tạm quên đi những lo lắng, khổ tâm, thư giãn đầu óc và nạp lại năng lượng. Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ tiếp thu kiến thức đa dạng thông qua các hoạt động văn hóa. Ví dụ, khi bạn đến thăm một bảo tàng và tận mắt xem các hiện vật và ký lục lịch sử, bạn sẽ hiểu sâu hơn và học thêm được về truyền thống của đất nước.
2. 문화생활을 하는 것이 쉽지 않은 이유
그러나 문화생활을 하는 것이 쉽지 않은 이유가 많다. 첫째, 경제적 부담 때문이다. 특히 공연, 전시회 관람 등의 문화 활동은 비용이 들어 저소득층에게 이는 사치로 여겨진다. 둘째, 문화시설의 접근성 부족도 문화생활 향유에 영향을 미치는 요인이다. 대도시와 달리 지방이나 외진 지역에 극장, 도서관이 거의 없기에 문화생활을 즐기기가 어렵다 .
Lý do khó tận hưởng cuộc sống văn hoá
Tuy nhiên, có nhiều nguyên nhân khiến việc tham gia vào đời sống văn hóa không dễ dàng. Thứ nhất, vì gánh nặng kinh tế. Đặc biệt, việc xem các hoạt động văn hóa như biểu diễn, triển lãm tốn kém và được coi là xa xỉ đối với người có thu nhập thấp. Thứ hai, việc thiếu khả năng tiếp cận các cơ sở văn hóa cũng là yếu tố ảnh hưởng tới việc hưởng thụ đời sống văn hóa. Khác với các thành phố lớn, ở vùng cách tỉnh hoặc vùng sâu vùng xa, hầu như không có nhà hát, thư viện nên rất khó để người dân tận hưởng đời sống văn hóa.
3. 정부의 지원
따라서 시민들이 문화생활에 많이 참여할 수 있도록 정부는 다음과 같은 지원 정책을 시급히 마련해야 한다. 먼저 문화 예산을 증액하며 국민에게 문화생활 혜택을 제공하는 것이 가장 중요하다. 공연, 영화 관람 기회를 가질 수 있도록 입장료 할인 및 문화 이용권 증정 이벤트를 진행할 수 있다. 다음으로 시민들이 어디서나 문화생활을 누리기 위해서 정부는 문화시설을 확충할 필요가 있다. 전국에 영화관, 도서관, 문화센터 등을 건립하여 문화 활동을 즐길 수 있는 환경을 조성하는 것이 좋다.
Hỗ trợ của chính phủ
Vì vậy, chính phủ phải khẩn trương chuẩn bị những chính sách hỗ trợ như sau để người dân có thể tham gia các hoạt động văn hóa nhiều hơn. Đầu tiên, quan trọng nhất là việc tăng ngân sách văn hóa và cung cấp những ưu đãi sinh hoạt văn hoá cho người dân. Chính phủ có thể giảm giá vé vào cửa hoặc tiến hành các hoạt động tặng vé để mọi người đều có cơ hội xem phim & các buổi biểu diễn. Tiếp theo, chính phủ cần mở rộng các cơ sở văn hóa để người dân ở mọi nơi có thể tận hưởng đời sống văn hóa. Chính phủ nên tạo ra môi trường thuận lợi để người dân có thể thưởng thức các hoạt động văn hóa bằng cách thành lập trung tâm văn hóa, rạp chiếu phim, thư viện trên toàn quốc.
𝑪𝒂́𝒄 𝒃𝒂̣𝒏 𝒕𝒉𝒂𝒎 𝒌𝒉𝒂̉𝒐 𝒎𝒐̣̂𝒕 𝒔𝒐̂́ 𝒄𝒖̣𝒎 𝒈𝒂̂𝒚 𝒂̂́𝒏 𝒕𝒖̛𝒐̛̣𝒏𝒈 𝒏𝒉𝒂!
⚡소중한 가치를 지니다: mang những giá trị đáng giá
⚡걱정과 고민을 잠시 잊다: tạm quên nhưng lo lắng, khổ tâm
⚡마음 여유를 찾다: thư giãn đầu óc
⚡에너지를 충전하다: nạp năng lượng
⚡지식을 습득하다: tiếp thu tri thức
⚡역사적 유물: hiện vật lịch sử
⚡역사적 기록: ký lục lịch sử
⚡사치: thứ xa xỉ
⚡N(으)로 여겨지다: coi là…
⚡문화생활 향유: hưởng thụ văn hoá
⚡외진 지역: vùng sâu vùng xa
⚡예산을 증액하다: tăng ngân sách
⚡혜택을 제공하다: cung cấp ưu đãi
⚡문화시설을 확충하다: mở rộng & bổ sung cơ sở văn hoá
⚡환경을 조성하다: tạo ra/xây dựng môi trường
Dưới đây là dạng img nếu bạn muốn lưu về.
Cảm ơn bạn đã đọc đến đây ạ :).